tin can containers (480) Sport online manufacturer
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Loại hình:: Tấm thiếc hoặc cuộn thiếc
Chiều rộng:: 600 ~ 1050mm
Độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Bề rộng:: 600 ~ 1050mm hoặc tùy chỉnh
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Nhiệt độ:: BA CA
Bề rộng:: 600-1030mm,980mm, 800mm,880mm,810mm,820mm hoặc tùy chỉnh
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Bề rộng:: 610~1040mm
độ cứng:: T1,T2,T3,T4,T5,DR7,DR8,DR9,TH550,TH520
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc chính
Chiều rộng:: 650~1010mm
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc / TFS
độ cứng:: T1,T2,T3,T4,T5,DR7,DR8,DR9,TH550,TH520
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc / TFS
độ cứng:: T4, T5 , T49 , T53, T61, T65, DR7.5, DR8, DR8.5, DR9, DR9
Material:: MR,SPCC,prime tinplate / TFS
Type:: tinplate coil/ tinplate sheet
Material:: MR,SPCC,prime tinplate / TFS
Hardness:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Vật liệu:: thiếc hoặc TFS (thép không thiếc)
độ cứng:: TS245 TS260 TS275 TS290 TH415 TH435 TH520 TH550 TH580 TH620
Chiều rộng:: 600~1050mm
Vật liệu:: MR, SPCC, PRIMENPLATE / TFS
Vật liệu:: MR, SPCC, PRIMENPLATE / TFS
Ủ:: BA hoặc CA
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc chính
Chiều rộng:: 650~1010mm
Chiều rộng:: 600~1000mm
độ cứng:: TS230,TS245,TS260,TS275,TS290,TH415,TH435,TH520,TH550,TH580,TH620
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi