tin steel sheet acid resistance (154) Sport online manufacturer
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc / TFS
Chiều rộng:: 600~1020mm
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc / TFS
Chiều rộng:: 600~1020mm
Tiêu chuẩn:: AiSi, ASTM, BS, DIN, GB, JIS
Chiều rộng:: 600 ~ 1020mm
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc / TFS
Chiều rộng:: 600~1020mm
Material:: MR,SPCC,prime tinplate / TFS
Width:: 600~1020mm
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
nóng nảy:: T1, T2, T3, T4, T5, DR8, DR7, DR9
Bề rộng:: 680~1050mm
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
độ cứng:: T1,T2,T3,T4,T5,DR7,DR8,DR9,TH550,TH520
Loại hình:: Cuộn/tấm thiếc
Bề rộng:: 660~1030mm
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Bề rộng:: 600 ~ 1050mm hoặc tùy chỉnh
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Chiều rộng:: 610 ~ 1020mm
Độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Vật liệu:: MR, SPCC, mạ thiếc / TFS
Tiêu chuẩn:: AiSi, ASTM, bs, DIN, GB, JIS
độ cứng:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Bưu kiện:: màng nhựa mỏng + giấy chống gỉ + vỏ kim loại + góc kim loại + dây đai + pallet
độ cứng:: DR8CA,DR9CA, DR8,DR9,T5BA,T5CA, DR7CA,TH550,T4CA,T4BA, L T5CA K,T3BA, T2.5BA, T2.5CA
Lớp vật liệu:: MR thủ tinplate
Material:: MR tinplate , first grade
Hardness:: TS230, TS245, TS260, TS275, TS290, TH415, TH435, TH520, TH550, TH580, TH620
Bề rộng:: 600~1050mm
độ cứng:: T1,T2,T3,T4,T5,DR7,DR8,DR9,TH550,TH520
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi